Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
せんぎょうふ
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự.
賤業婦
gái mại dâm
賎業婦
ぎょふん
fish meal
ぎょうせいふ
sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự phân phối, sự phân phát
せんぎょうしゅふ
bà chủ nhà; bà nội trợ, hộp đồ khâu
ぎょふ
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá, (từ cổ, nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới, nghĩa cổ) nhà truyền giáo
ふんぎ
mối bất đồng, mối chia rẽ
ふうぎ
thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu, cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
せぎょう
sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện; sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...), sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt
ふくげんさぎょう
sự hoàn lại, sự trả lại, sự sửa chữa, sự tu bổ lại; sự xây dựng lại như cũ, sự phục hồi, sự khôi phục, sự hồi phục; sự lập lại, thời kỳ khôi phục chế độ quân chủ (ở Anh, 1660), hình tạo lại (của một con vật đã tuyệt giống, của một công trình xây dựng đã đổ nát)
Đăng nhập để xem giải thích