行政府
ぎょうせいふ「HÀNH CHÁNH PHỦ」
☆ Danh từ
Cơ quan hành chính

Từ đồng nghĩa của 行政府
noun
ぎょうせいふ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぎょうせいふ
行政府
ぎょうせいふ
cơ quan hành chính
ぎょうせいふ
sự trông nom, sự quản lý
Các từ liên quan tới ぎょうせいふ
行政不服審査法 ぎょうせいふふくしんさほう
đạo luật kháng nghị hành chính (1962)
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) thuyền đánh cá, (từ cổ, nghĩa cổ) người câu cá; người đánh cá; người sống về nghề chài lưới, nghĩa cổ) nhà truyền giáo
ぎょせい ぎょせい
bài thơ hoặc bài hát được viết bởi hoàng đế
fish meal
thuế đánh vào hàng nhập từ nước ngoài vào; thuế nhập khẩu, cơ quan chính phủ thu sắc thuế này; hải quan
sự thực hiện, sự thi hành, sự thừa hành, sự chấp hành, sự thể hiện; sự biểu diễn, sự làm thủ tục để cho có giá trị (hiệp ước, giao kèo...), sự hành hình, sức phá hoại, sức tàn phá sức làm chết mê chết mệt
bà chủ nhà; bà nội trợ, hộp đồ khâu