跨線橋
こせんきょう「KHÓA TUYẾN KIỀU」
☆ Danh từ
Cầu vượt qua đường sắt

こせんきょう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こせんきょう
跨線橋
こせんきょう
cầu vượt qua đường sắt
こせんきょう
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cầu bắc qua đường, cầu chui[.
Các từ liên quan tới こせんきょう
mũi khoan; máy khoan, ốc khoan, khoan, sự tập luyện, kỷ luật chặt chẽ; sự rèn luyện thường xuyên, rèn luyện, luyện tập, luống, máy gieo và lấp hạt, gieo thành hàng; trồng thành luống, khỉ mặt xanh, vải thô
vật gửi, tiền gửi, tiền ký quỹ, tiền đặc cọc, chất lắng, vật lắng, (địa lý, địa chất) khoáng sản; mỏ, gửi (tiền, đồ vật...), gửi ở ngân hàng, gửi ký quỹ, đặt cọc, làm lắng đọng, đặt, đẻ
hard line
cuộc hành quân cấp tốc
sự tăng tiến; sự tiến bộ; sự chuyển động đi lên, xu hướng đi lên
mức nước thuỷ triều lúc cao nhất, <BóNG> mức cao nhất
oceliner
suối khoáng