先人
せんじん「TIÊN NHÂN」
☆ Danh từ
Tiền nhân, ông bà, tổ tiên; người cha quá cố

Từ đồng nghĩa của 先人
noun
Từ trái nghĩa của 先人
せんじん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんじん
先人
せんじん
tiền nhân, ông bà, tổ tiên
先陣
せんじん
sự tiên phong, sự đi đầu
せんじん
người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước.
鮮人
せんじん
người Hàn Quốc
戦陣
せんじん
chiến trận, chiến trường
煎じる
せんじる
đúc
千仭
せんじん
chiều sâu lớn
戦塵
せんじん
bụi trận đánh
千仞
せんじん ちひろ
không có đáy
Các từ liên quan tới せんじん
こーひーをせんじる コーヒーを煎じる
rang ca-phê.
コーヒーを煎じる こーひーをせんじる
rang ca-phê.
内鮮人 ないせんじん
người Nhật Bản và người Triều Tiên
朝鮮人 ちょうせんじん
người Triều tiên.
千仭の谷 せんじんのたに
khe núi không đáy
壁立千仞 へきりつせんじん
on đường đi đến chân lý trong phật giáo rất dốc, gian nan
先陣争い せんじんあらそい
sự cạnh tranh (sự đối đầu) để giành chiến thắng
北朝鮮人 きたちょうせんじん
người Bắc Hàn