Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
千仞 せんじん ちひろ
không có đáy; rất sâu; vô tận
壁立 へきりつ
cliff that stands tall like a wall
万仞
10000 sải; chiều sâu lớn; chiều cao lớn
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立てかける 立てかける
dựa vào
九仞の功 きゅうじんのこう
thành công ngoạn mục
千千 せんせん ちぢ
đa dạng, hàng ngàn