Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
光束 こうそく
chùm sáng
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
結束線 けっそくせん
Dây thép buộc ( loại nhỏ)
線維束 せんいそく せんいたば
bó, chùm, tập
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.