潜像
せんぞう「TIỀM TƯỢNG」
☆ Danh từ
Ảnh ẩn

せんぞう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんぞう
潜像
せんぞう
ảnh ẩn
せんぞう
ảnh ẩn
Các từ liên quan tới せんぞう
唾液腺造影 だえきせんぞうえい
chụp tuyến nước bọt
抗体依存性感染増強 こうたいいぞんせいかんせんぞうきょう
lan rộng lây nhiễm phụ thuộc vào kháng thể
xưởng đóng tàu
sợ hãi; sợ sệt; lấm lét; thận trọng; cẩn thận; rón rén
sự duỗi thẳng ra; sự đưa ra, sự kéo dài ra, sự gia hạn; sự mở rộng, phần kéo dài, phần mở rộng, phần nối thêm (vào nhà, vào dây nói...), sự dàn rộng ra, lớp đại học mở rộng, lớp đại học nhân dân, lớp đại học buổi tối, lớp đại học bằng thư, (thể dục, thể thao), sự làm dốc hết sức, sự dành cho, sự chép ra chữ thường, sự giãn, độ giãn
sự tạo thành, sự sáng tạo ; sự sáng tác, tác phẩm; vật được sáng tạo ra, sự phong tước, sự đóng lần đầu tiên (một vai tuồng, kịch)
stereo image (audio)
sự lớn lên, tiền lãi, tiền lời