増設
ぞうせつ「TĂNG THIẾT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Mở rộng; sự mở rộng

Bảng chia động từ của 増設
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 増設する/ぞうせつする |
Quá khứ (た) | 増設した |
Phủ định (未然) | 増設しない |
Lịch sự (丁寧) | 増設します |
te (て) | 増設して |
Khả năng (可能) | 増設できる |
Thụ động (受身) | 増設される |
Sai khiến (使役) | 増設させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 増設すられる |
Điều kiện (条件) | 増設すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 増設しろ |
Ý chí (意向) | 増設しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 増設するな |
ぞうせつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞうせつ
増設
ぞうせつ
mở rộng
蔵する
ぞうする
chứa đựng, bao hàm
ぞうせつ
sự duỗi thẳng ra