造船所
ぞうせんじょ ぞうせんしょ「TẠO THUYỀN SỞ」
☆ Danh từ
Xưởng đóng tàu.

ぞうせんしょ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぞうせんしょ
造船所
ぞうせんじょ ぞうせんしょ
xưởng đóng tàu.
ぞうせんしょ
xưởng đóng tàu
Các từ liên quan tới ぞうせんしょ
ý kiến, quan điểm, dư luận, sự đánh giá; sự đánh giá cao
nhà máy, xí nghiệp, xưởng
ảnh ẩn
chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
sự không thận trọng, sự khinh suất, việc làm thiếu thận trọng; hành động khinh suất
sự chung sống, sự cùng tồn tại
アルコールいぞんしょう アルコール依存症
chứng nghiện rượu; nghiện rượu; bệnh nghiện rượu
tính chất trần tục, tính chất thời lưu