戦闘犠牲者
せんとうぎせいしゃ
☆ Danh từ
Tổn thất

Từ đồng nghĩa của 戦闘犠牲者
noun
せんとうぎせいしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんとうぎせいしゃ
戦闘犠牲者
せんとうぎせいしゃ
tổn thất
せんとうぎせいしゃ
tai hoạ, tai biến
Các từ liên quan tới せんとうぎせいしゃ
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế
sự thấm lọc, sự thẩm thấu
người xin việc; người thỉnh cầu, nguyên cáo, người thưa kiện
ánh sáng bối cảnh; chiếu sáng mặt sau, áng sáng chiếu hậu; đèn sau [TQ]
người môi giới, người mối lái buôn bán, người bán đồ cũ, người được phép bán hàng tịch thu; người định giá hàng tịch thu
người làm mứt kẹo, người bán mứt kẹo
isobath