しぎゃくせい
Tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác

しぎゃくせい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しぎゃくせい
しぎゃくせい
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
嗜虐性
しぎゃくせい
tính ác dâm, tính thích thú những trò tàn ác
Các từ liên quan tới しぎゃくせい
sự bạo ngược, sự chuyên chế, hành động bạo ngược, hành động chuyên chế, chính thể bạo chúa, chính thể chuyên chế
sự luận bình, sự giải thích
tính thuận nghịch, tính nghịch được
sự vụng về; sự lúng túng; sự khó khăn; sự rắc rối
sự phản bội, sự phụ bạc, sự bội bạc, hành động phản bội, hành động bội bạc, hành động dối trá, hành động lừa lọc
tội phản quốc, tội phản nghịch
lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng
lời nói đùa, câu nói đùa, trò cười, chuyện đùa; chuyện buồn cười, chuyện lố bịch; trường hợp xảy ra buồn cười, nói đùa, đùa bỡn, giễu cợt; trêu chòng