腺熱
せんねつ「TUYẾN NHIỆT」
☆ Danh từ
Chứng viêm các tuyến bạch cầu

せんねつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんねつ
腺熱
せんねつ
chứng viêm các tuyến bạch cầu
潜熱
せんねつ
ẩn nhiệt
せんねつ
ẩn nhiệt
腺熱
せんねつ
chứng viêm các tuyến bạch cầu
潜熱
せんねつ
ẩn nhiệt
せんねつ
ẩn nhiệt