せきねつ
Red hot

せきねつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せきねつ
せきねつ
red hot
赤熱
せきねつ しゃくねつ
nóng đỏ
Các từ liên quan tới せきねつ
sự vui mừng, sự hân hoan, sự vui sướng, niềm vui, vui mừng, vui sướng, làm vui mừng, làm vui sướng
きつね色 きつねいろ
nâu nhạt
きつね猿 きつねさる
khỉ đàn.
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), súng lục
cự thạch
ẩn nhiệt
dân kỳ cựu (ở nơi nào, tổ chức nào...), người cổ lỗ sĩ
vật bức xạ, lò sưởi, lá toả nhiệt; cái bức xạ