Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腺熱 せんねつ
chứng viêm các tuyến bạch cầu
リケッチア感染症 リケッチアかんせんしょー
nhiễm vi khuẩn rickettsia
マラリヤねつ マラリヤ熱
cơn sốt rét.
ねつえねるぎー 熱エネルギー
nhiệt năng.
リケッチア
rickettsia
リケッチア科感染症 リケッチアかかんせんしょー
nhiễm rickettsiaceae
リンパせんえん リンパ腺炎
viêm mạch bạch huyết.
乳腺症 にゅうせんしょう
mastopathy