選抜
Sự chọn lọc; sự lựa chọn; nhặt ngoài

Từ đồng nghĩa của 選抜
Bảng chia động từ của 選抜
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 選抜する/せんばつする |
Quá khứ (た) | 選抜した |
Phủ định (未然) | 選抜しない |
Lịch sự (丁寧) | 選抜します |
te (て) | 選抜して |
Khả năng (可能) | 選抜できる |
Thụ động (受身) | 選抜される |
Sai khiến (使役) | 選抜させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 選抜すられる |
Điều kiện (条件) | 選抜すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 選抜しろ |
Ý chí (意向) | 選抜しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 選抜するな |
せんばつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんばつ
選抜
せんばつ
sự chọn lọc
せんばつ
sự lựa chọn, sự chọn lọc, sự tuyển lựa.
Các từ liên quan tới せんばつ
選抜試験 せんばつしけん
sự chọn lọc kiểm tra
学内選抜 がくないせんばつ
Bài kiểm tra đầu vào
選抜高等学校野球大会 せんばつこうとうがっこうやきゅうたいかい
Đại hội bóng chày cao đẳng tuyển chọn (được tổ chức lần đầu tại sân vận động Hanshin Koshien ở thành phố Nishinomiya, huyện Hyōgo, Nhật Bản từ năm 1924 bởi Công ty Báo Mainichi và Liên minh bóng chày cao đẳng Nhật Bản)
quyền được trước, quyền đi trước, quyền đứng trước, quyền ở trước, địa vị cao hơn, địa vị trên
晩節 ばんせつ
những năm cuối đời; cuối mùa
<PHẫU> tuyến tiền liệt, <độNG> tuyến tiền liệt (ở các động vật có vú, giống đực)
sự viết, sự viết tay, sự viết lách, kiểu viết, lối viết; chữ viết, bản viết tay; bản ghi chép, tài liệu, tác phẩm, sách, bài báo, nghề viết sách, nghề viết văn, nghiệp bút nghiên, thuật viết, thuật sáng tác, điềm gở
sự triệt, sự tiêu diệt, sự huỷ diệt