選抜試験
せんばつしけん「TUYỂN BẠT THÍ NGHIỆM」
☆ Danh từ
Sự chọn lọc kiểm tra

選抜試験 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 選抜試験
りんしょうしけんせんたー 臨床試験センター
Trung tâm Nghiên cứu lâm sàng.
選抜 せんばつ
sự chọn lọc; sự lựa chọn; nhặt ngoài
試験室試験 しけんしつしけん
kiểm tra trong phòng thí nghiệm
試験 しけん
kỳ thi
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
試験に落選する しけんにらくせんする
thi hỏng
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.