学内選抜
がくないせんばつ「HỌC NỘI TUYỂN BẠT」
Bài kiểm tra đầu vào

学内選抜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 学内選抜
選抜 せんばつ
sự chọn lọc; sự lựa chọn; nhặt ngoài
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
くぎぬきはんまー 釘抜きハンマー
búa nhổ đinh.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
にゅーもあぶんがく ニューモア文学
hài văn.