先を越す
さきをこす せんをこす「TIÊN VIỆT」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Nẫng tay trên

Bảng chia động từ của 先を越す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 先を越す/さきをこすす |
Quá khứ (た) | 先を越した |
Phủ định (未然) | 先を越さない |
Lịch sự (丁寧) | 先を越します |
te (て) | 先を越して |
Khả năng (可能) | 先を越せる |
Thụ động (受身) | 先を越される |
Sai khiến (使役) | 先を越させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 先を越す |
Điều kiện (条件) | 先を越せば |
Mệnh lệnh (命令) | 先を越せ |
Ý chí (意向) | 先を越そう |
Cấm chỉ(禁止) | 先を越すな |
せんをこす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu せんをこす
先を越す
さきをこす せんをこす
nẫng tay trên
せんをこす
chận trước, đón đầu, đoán trước