門戸を閉ざす
もんこをとざす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Đóng cửa chính (cửa ra vào; không giao tiếp với bên ngoài

Bảng chia động từ của 門戸を閉ざす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 門戸を閉ざす/もんこをとざすす |
Quá khứ (た) | 門戸を閉ざした |
Phủ định (未然) | 門戸を閉ざさない |
Lịch sự (丁寧) | 門戸を閉ざします |
te (て) | 門戸を閉ざして |
Khả năng (可能) | 門戸を閉ざせる |
Thụ động (受身) | 門戸を閉ざされる |
Sai khiến (使役) | 門戸を閉ざさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 門戸を閉ざす |
Điều kiện (条件) | 門戸を閉ざせば |
Mệnh lệnh (命令) | 門戸を閉ざせ |
Ý chí (意向) | 門戸を閉ざそう |
Cấm chỉ(禁止) | 門戸を閉ざすな |
もんこをとざす được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もんこをとざす
門戸を閉ざす
もんこをとざす
đóng cửa chính (cửa ra vào
もんこをとざす
không cho, ngăn chận, loại trừ.
Các từ liên quan tới もんこをとざす
người sản xuất, người xuất bản, chủ nhiệm (phim, kịch), máy sinh, máy phát
(theo sau là dạng động từ tiêu cực) không nói ra một từ nào, không cho ngay cả câu trả lời nhỏ nhất
こざと偏 こざとへん
kanji "mound" or "small village" radical at left (radical 170)
善くもそんなことを よくもそんなことを
Sao bạn dám
vết tích, dấu vết, di tích, một chút, một tí
ざっと目を通す ざっとめをとおす
xem qua, xem lướt
口を閉ざす くちをとざす
câm miệng, ngậm miệng
殻を閉ざす からをとざす
đóng chặt như vỏ sò; thu mình vào vỏ bọc