家禽ペスト
かきんペスト
☆ Danh từ
Dịch chết toi của gà

家禽ペスト được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 家禽ペスト
家禽 かきん
Gia cầm
家禽類 かきんるい
gia cầm
家禽コレラ かきんコレラ
bệnh tả gia cầm
bệnh dịch hạch
家禽製品 かきんせーひん
sản phẩm gia cầm
錫ペスト すずペスト
sâu bọ thiếc (dạng biến đổi dị hướng, tự xúc tác của nguyên tố thiếc, gây hư hỏng các vật bằng thiếc ở nhiệt độ thấp)
ペスト菌 ペストきん
khuẩn que bệnh dịch (pasteurella pestis)
腺ペスト せんペスト
bệnh dịch hạch