せん妄
せんもう「VỌNG」
Mê sảng
☆ Danh từ
Delirium

せん妄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới せん妄
夜間せん妄 やかんせんもー
mê sảng vào ban đêm
振戦せん妄 しんせんせんもう
mê sảng run rẩy
アルコール離脱性せん妄 アルコールりだつせいせんもう
mê sảng khi cai rượu
妄心 もうしん もうじん
một trái tim đã bị tổn thương bởi những ham muốn trần tục
妄用 ぼうよう
sự sử dụng tùy tiện; sự lạm dụng
妄説 ぼうせつ もうせつ
ảo tưởng; sai báo cáo
謬妄 びゅうもう
ngụy biện, phỏng đoán
妄信 ぼうしん もうしん
tính cả tin; tính nhẹ dạ.