妄用
ぼうよう「VỌNG DỤNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sử dụng tùy tiện; sự lạm dụng

Từ đồng nghĩa của 妄用
noun
Bảng chia động từ của 妄用
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 妄用する/ぼうようする |
Quá khứ (た) | 妄用した |
Phủ định (未然) | 妄用しない |
Lịch sự (丁寧) | 妄用します |
te (て) | 妄用して |
Khả năng (可能) | 妄用できる |
Thụ động (受身) | 妄用される |
Sai khiến (使役) | 妄用させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 妄用すられる |
Điều kiện (条件) | 妄用すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 妄用しろ |
Ý chí (意向) | 妄用しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 妄用するな |
妄用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 妄用
アンケートようし アンケート用紙
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra
たいぷらいたーようし タイプライター用紙
giấy đánh máy.
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
スケルトン用ブラシ スケルトン用ブラシ
lược bán nguyệt
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
妄心 もうしん もうじん
một trái tim đã bị tổn thương bởi những ham muốn trần tục
妄説 ぼうせつ もうせつ
ảo tưởng; sai báo cáo