せん断流
せんだんりゅー「ĐOẠN LƯU」
Dòng chảy trượt
せん断流 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới せん断流
アークせつだん アーク切断
cắt hồ quang
りゅうそく(みずの) 流速(水の)
tốc độ nước chảy.
せん断 せんだん
Cắt, xén
てれびげーむそふとうぇありゅうつうきょうかい テレビゲームソフトウェア流通協会
Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV.
せん断箱 せんだんばこ
sự xén đánh bốc
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
せん断効果 せんだんこうか
shear effect, shearing effect
シャー(せん断機) シャー(せんだんき)
sự cắt bằng kéo lớn