せん状骨
せんじょうこつ「TRẠNG CỐT」
☆ Danh từ
Xương hình thuyền (cổ tay gần ngón cái).

せん状骨 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới せん状骨
豆状骨 まめじょーこつ
xương đậu
楔状骨 けつじょうこつ せつじょうこつ
xương hình nêm (bàn chân)
月状骨 つきじょーこつ
xương bán nguyệt
舟状骨 しゅうじょうこつ
xương thuyền
輪状軟骨 りんじょーなんこつ
sụn nhẫn (cricoid cartilage)
環状軟骨 かんじょうなんこつ
cricoid cartilage
甲状軟骨 こうじょうなんこつ
sụn tuyến giáp
剣状軟骨 けんじょうなんこつ
xiphoid (relating to the lower part of the sternum), chondroxiphoid