舟状 しゅうじょう
hình con thuyền
楔状骨 けつじょうこつ せつじょうこつ
xương hình nêm (bàn chân)
月状骨 つきじょーこつ
xương bán nguyệt
輪状軟骨 りんじょーなんこつ
sụn nhẫn (cricoid cartilage)
環状軟骨 かんじょうなんこつ
cricoid cartilage
せん状骨 せんじょうこつ
xương hình thuyền (cổ tay gần ngón cái).
甲状軟骨 こうじょうなんこつ
sụn tuyến giáp