つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
楔状骨 けつじょうこつ せつじょうこつ
xương hình nêm (bàn chân)
舟状骨 しゅうじょうこつ
xương thuyền
彎月状 わんげつじょう
có hình trăng lưỡi liềm
輪状軟骨 りんじょーなんこつ
sụn nhẫn (cricoid cartilage)
環状軟骨 かんじょうなんこつ
cricoid cartilage
せん状骨 せんじょうこつ
xương hình thuyền (cổ tay gần ngón cái).