ぜ
ぞ
☆ Giới từ
(sentence end) adds force, indicates command

ぜ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜ
ぜ
ぞ
(sentence end) adds force, indicates command
是
ぜ
righteousness, justice, right
Các từ liên quan tới ぜ
ぜいぜい ぜえぜえ ぜいぜい
thở hổn hển
混ぜこぜ まぜこぜ
pha trộn
なぜなぜ分析 なぜなぜぶんせき
5 Whys (là một kỹ thuật đặt câu hỏi lặp đi lặp lại được sử dụng để khám phá mối quan hệ nguyên nhân và hiệu quả làm cơ sở cho một vấn đề cụ thể)
あなぜ風 あなぜかぜ
gió Tây Bắc
かぜ かぜ
cảm lạnh thông thường
是非是非 ぜひぜひ
chắc chắn, bằng mọi cách
漸漸 ぜんぜん
dần dần
是是非非 ぜぜひひ
rõ ràng, dứt khoát