税金申告
ぜいきんしんこく「THUẾ KIM THÂN CÁO」
☆ Danh từ
Khai thuế

Từ đồng nghĩa của 税金申告
noun
ぜいきんしんこく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜいきんしんこく
税金申告
ぜいきんしんこく
Khai thuế
ぜいきんしんこく
sự khai báo lợi tức để đóng thuế
Các từ liên quan tới ぜいきんしんこく
toàn quốc, toàn dân
khắp nông thôn
hài hoà, cân đối, hoà thuận, hoà hợp, du dương, êm tai; hoà âm
lòng nhân đức, lòng từ thiện; lòng thảo, lòng khoan dung, hội từ thiện; tổ chức cứu tế, việc thiện; sự bố thí, sự cứu tế, của bố thí, của cứu tế, trước khi thương người hãy thương lấy người nhà mình, bà phước
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng
dần dần, từ từ, từng bước một