ぜんおんかい
Diatonic scale

ぜんおんかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜんおんかい
ぜんおんかい
diatonic scale
全音階
ぜんおんかい
toàn âm tróc vảy
Các từ liên quan tới ぜんおんかい
khả năng nhận ra nốt nhạc; sành nhạc
nốt tròn (nốt nhạc viết dài nhất được dùng phổ biến, độ dài bằng hai nốt trắng)
bản sao y
tự nhiên, thiên nhiên, tạo hoá, trạng thái tự nhiên; trạng thái nguyên thuỷ, tính, bản chất, bản tính, loại, thứ, sức sống; chức năng tự nhiên; nhu cầu tự nhiên, nhựa, phi thường, siêu phàm, kỳ diệu, debt
cơn gió mạnh ; bão, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự nổ ra, sự phá lên, gió nhẹ, gió hiu hiu, sự trả tiền thuê từng kỳ
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
người yêu người, kẻ thương người; người nhân đức
chỉ có một, duy nhất, đơn nhất, vô song, kỳ cục, lạ đời, dị thường, vật duy nhất, vật chỉ có một không hai