ぜんがくぶ
Trán
Trán, đằng trước mặt, cái che mặt trước bàn thờ, mặt trước

ぜんがくぶ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜんがくぶ
ぜんがくぶ
trán
前額部
ぜんがくぶ
trán
Các từ liên quan tới ぜんがくぶ
sự ngạc nhiên
chán nản, thoái chí
xem sudden
Tiền dễ vay.+ Tình trạng chung của việc vay tiền dễ dàng và rẻ trong hệ thống tài chính.
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
môn ngữ văn
the Bungaku Company
môn chữ cổ; môn cổ tự học