文献学
ぶんけんがく「VĂN HIẾN HỌC」
Bác ngữ học
Văn hiến học
Ngữ văn học
Văn tự học
☆ Danh từ
Môn ngữ văn
Thư mục, thư mục học

ぶんけんがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんけんがく
文献学
ぶんけんがく
môn ngữ văn
ぶんけんがく
môn ngữ văn
Các từ liên quan tới ぶんけんがく
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
trán
the Bungaku Company
môn chữ cổ; môn cổ tự học
mask worn by bugaku dancer
phép đo thị lực
luận văn, luận án, luận điểm, luận đề, thuyết, chính đề
kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh