文学座
ぶんがくざ「VĂN HỌC TỌA」
☆ Danh từ
Công ty bungaku

ぶんがくざ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぶんがくざ
文学座
ぶんがくざ
công ty bungaku
ぶんがくざ
the Bungaku Company
Các từ liên quan tới ぶんがくざ
文学雑誌 ぶんがくざっし
tạp chí văn học
phần còn lại, chỗ còn lại, dư, số dư, quyền thừa kế, những loại sách ế
ざぶざぶ ザブザブ
splashing, sloshing
The Sextant (star)
cái còn lại, vật còn thừa, dấu vết còn lại, tàn dư, mảnh vải lẻ
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác, vật đóng góp, bài báo, đảm phụ quốc phòng
môn ngữ văn
trán