Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根拠がない こんきょがない
vu vơ.
根拠 こんきょ
căn cứ
根拠のない こんきょのない
không có cơ sở, không có căn cứ
根拠地 こんきょち
căn cứ địa.
無根拠 むこんきょ
Không có cơ sở, không có căn cứ
全然 ぜんぜん
hoàn toàn
軍事根拠 ぐんじこんきょ
căn cứ quân sự.
外的根拠 がいてきこんきょ
ngoài ở mặt đất