ぜんしんふずい
ぜんしんふずい
Tê liệt toàn bộ

ぜんしんふずい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜんしんふずい
ぜんしんふずい
ぜんしんふずい
tê liệt toàn bộ
全身不随
ぜんしんふずい
cộng lại chứng liệt
Các từ liên quan tới ぜんしんふずい
chứng liệt tim
sự kiên quyết, sự cương quyết
bộ phận; cục bộ, thiên vị; không công bằng, mê thích
sự thèm muốn, sự thèm khát, sự khao khát, sự tham lam
bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
tức giận, phẫn nộ, đầy thịnh nộ
new tax