Kết quả tra cứu ふけんぜん
Các từ liên quan tới ふけんぜん
不健全
ふけんぜん
「BẤT KIỆN TOÀN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
◆ Bệnh tật, ốm yếu; không lành mạnh (đầu óc, ý nghĩ...)
◆ Độc, hại sức khoẻ

Đăng nhập để xem giải thích
ふけんぜん
「BẤT KIỆN TOÀN」
Đăng nhập để xem giải thích