選する
せんする ぜんする「TUYỂN」
Sáng tác, viết văn (thơ)
☆ Tha động từ, tha động từ
Chọn ra (trong nhiều thứ)

ぜんせいき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜんせいき
選する
せんする ぜんする
chọn ra (trong nhiều thứ)
前世紀
ぜんせいき
thế kỷ trước
ぜんせいき
thời cực thịnh, thời hoàng kim, thời sung sức nhất, thời đang độ
全盛期
ぜんせいき
thời hoàng kim, thời vàng son, thời oanh liệt
撰する
せんする ぜんする
to write (prose, etc.)