Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
修繕する
しゅうぜん しゅうぜんする
hàn.
修繕 しゅうぜん
sửa chữa, tu sửa , bảo trì
修繕中 しゅうぜんちゅう
trong quá trình (của) việc được sửa chữa; trong thời gian những sự sửa chữa
修繕費 しゅうぜんひ
sửa chữa chi phí
修繕工 しゅうぜんこう
thợ sửa chữa
修繕工場 しゅうぜんこうじょう
địa điểm sửa chữa, nơi sửa chữa
修する しゅうする しゅする
trau dồi
修繕積立金 しゅうぜんつみたてきん
chi phí sửa chữa
自修する じしゅうする
tự học.
「TU THIỆN」
Đăng nhập để xem giải thích