Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぜんにんしゃ
người đi trước, người đảm nhiệm trước, người phụ trách trước.
前任者
người tiền nhiệm, người đảm nhiệm trước đó, người tiếp quản một công việc nào đó cho đến khi có người đương nhiệm
にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
にゃん にゃあん にゃーん
meow, miaow
ぜんに
Zen nun
ぜんしゃく
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
ぜんしゃっきん
ぜんけいしゃしん
panoramic photo
ディーディーアールフォーさんぜんにひゃく
loại bus ram ddr4-3200 (tên module pc4-25600. 1600 mhz clock, 3200 mhz bus với 25600 mb/s bandwidth)
Đăng nhập để xem giải thích