Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
未然に防ぐ みぜんにふせぐ
phòng ngừa, ngăn ngừa
未然 みぜん
trước khi việc gì đó xảy ra; cái trước đó
未然形 みぜんけい みぜんがた
chưa hoàn thành thành hình
未然防止 みぜんぼうし
sự phòng ngừa
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未発に みはつに
trước, trước đây
未だに いまだに
cho đến bây giờ
天然に てんねんに
tự nhiên; tự động