未然に防ぐ みぜんにふせぐ
phòng ngừa, ngăn ngừa
未然 みぜん
trước khi việc gì đó xảy ra; cái trước đó
未然形 みぜんけい みぜんがた
chưa hoàn thành thành hình
未然防止 みぜんぼうし
sự phòng ngừa
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
未発に みはつに
trước, trước đây
然るに しかるに
tuy nhiên; mặc dù vậy; nhưng