ぜんぱんき
First half period

ぜんぱんき được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぜんぱんき
nói chung, đại thể, thông thường, theo như lệ thường
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
ぱんぱん パンパン ぱんぱん
phình to; đầy ứ
sự chịu đựng ngoan cường; sự dũng cảm chịu đựng
gold cup (goblet)
sự ăn, thức ăn