全般的に
Nhìn chung, nói chung
Thường thì

Từ đồng nghĩa của 全般的に
ぜんぱんてきに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ぜんぱんてきに
全般的に
ぜんぱんてきに
nhìn chung, nói chung
ぜんぱんてきに
nói chung, đại thể, thông thường.
Các từ liên quan tới ぜんぱんてきに
first half period
cẳng tay[fɔ:r'ɑ:m], chuẩn bị vũ khí trước, trang bị trước; chuẩn bị trước, biết trước là sãn sàng trước
Zen nun
kiểu, mẫu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt; vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu (để vẽ, nặn tượng), người đàn bà mặc quần áo mẫu ; quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu, mẫu mực, gương mẫu, làm mẫu, nặn kiểu, vẽ kiểu, làm mô hình, đắp khuôn, (+ after, on, upon) làm theo, làm gương, bắt chước, làm nghề mặc quần áo làm nẫu; mặc làm mẫu
dần dần, từ từ, từng bước một
ánh trăng, ánh sáng trăng, sự dọn nhà đi trong đêm tối để tránh trả tiền nhà), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) làm đêm ngoài gi
sự vui mừng, sự vui sướng, sự tràn ngập niềm vui
pigeon) /'kæriə, pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, air, craft carrier), chim bồ câu đưa thư, vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang