Các từ liên quan tới そ〜とめこういちろう
ngực, ngực áo; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngực áo sơ mi, giữa lòng, lòng, tâm hồn, trái tim, tâm tư, thâm tâm, mặt (sông, hồ...), lấy làm vợ
khoảng chừng, độ chừng
やめとこう やめとこう
Đủ rồi đó, dừng lại
と言うところ というところ とゆうところ
một trạng thái như là...
giết, giết chết, làm chết, diệt, ngả, giết làm thịt, tắt ; làm át, làm lấp, làm tiêu tan, làm hết, làm khỏi, trừ diệt (bệnh, đau...), làm thất bại, làm hỏng; bác bỏ, làm phục lăn, làm choáng người, làm thích mê, làm cười vỡ bụng, gây tai hại, làm chết dở, (thể dục, thể thao) bạt một cú quyết định, ăn mòn, giết thịt được, giết sạch, tiêu diệt, giết dần, giết mòn, bird, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cười vỡ bụng, sự giết, thú giết được
Tôi hiểu rồi, bây giờ tôi biết
thợ thủ công, người khéo léo, người có kỹ xảo, người điêu luyện, người lành nghề
100 metre individual medley (swimming)