打ち止める
Kết thúc một vở kịch, đấu vật sumo, v.v.
Bắn và giết bằng súng, v.v.
Đánh, đấm để ngăn nó rơi xuống

Bảng chia động từ của 打ち止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 打ち止める/うちとめるる |
Quá khứ (た) | 打ち止めた |
Phủ định (未然) | 打ち止めない |
Lịch sự (丁寧) | 打ち止めます |
te (て) | 打ち止めて |
Khả năng (可能) | 打ち止められる |
Thụ động (受身) | 打ち止められる |
Sai khiến (使役) | 打ち止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 打ち止められる |
Điều kiện (条件) | 打ち止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 打ち止めいろ |
Ý chí (意向) | 打ち止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 打ち止めるな |
うちとめる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu うちとめる
打ち止める
うちとめる
Đánh, đấm để ngăn nó rơi xuống
打ち留める
うちとめる
Đánh, đấm để ngăn nó rơi xuống
うちとめる
giết, giết chết, làm chết, diệt, ngả, giết làm thịt, tắt
撃ち止める
うちとめる
Bắn và giết bằng súng
討ち止める
うちとめる
kết thúc chương trình
Các từ liên quan tới うちとめる
とちおとめ とちおとめ
1 loại dâu tây
とち狂う とちぐるう とちくるう
Nghĩa gốc là "vui chơi, chơi đùa", giờ thường được dùng với nghĩa sự ồn ào, điên rồ
勝ちとる かちとる
giành chiến thắng biến những thứ đó thành của mình
to flub (one's lines)
khoảng chừng, độ chừng
cú, cú đánh, đòn, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn" ; sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch, cái vuốt ve; sự vuốt ve, đứng lái, vuốt ve, làm ai nguôi giận, làm ai phát cáu
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin
một chút.