Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới そうか病
ウイルスびょう ウイルス病
bệnh gây ra bởi vi rút
アジソンびょう アジソン病
bệnh A-đi-sơn.
ワイルびょう ワイル病
bệnh đậu mùa.
アルツハイマーびょう アルツハイマー病
bệnh tâm thần; chứng mất trí
ハンセンびょう ハンセン病
bệnh hủi; bệnh phong.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
うつ病 うつびょう
bệnh trầm cảm
病 びょう やまい
sự ốm; sự có bệnh