そうじにん
Người gác cổng, người coi nhà
Người lau chùi, người quét tước, người rửa ráy; thoạ đánh giày, thợ tẩy quần áo, thợ nạo vét (kênh, máng...), máy quét, máy hút bụi; máy tẩy, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), cháy túi, làm khánh kiệt

そうじにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうじにん
そうじにん
người gác cổng, người coi nhà
掃除人
そうじにん そうじじん
người gác cổng
Các từ liên quan tới そうじにん
nhà thơ, thi sĩ
pigeon) /'kæriə, pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, air, craft carrier), chim bồ câu đưa thư, vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang
chéo, chéo chữ thập, theo hình chữ thập
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
tổ tiên (người, thú vật, cây...), ông cha, ông tổ; ông bà ông vải, bậc tiền bối, nguyên bản, bản chính
sự trượt chân, điều lầm lỗi; sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng; váy trong, coocxê; tạp dề, dây xích chó, bến tàu; chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép, mầm ghép; cành giâm, nước áo (đất sét lỏng để tráng ngoài đồ sứ, đồ đất trước khi nung), buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử, cup, trốn ai, lẩn trốn ai, một cậu bé mảnh khảnh, thả, đẻ non, đút nhanh, đút gọn, đút lén, giúi nhanh, nhét nhanh, nhét gọn, thoát, tuột ra khỏi, trượt, tuột, trôi qua, chạy qua, lẻn, lủi, lẩn, lỏn, lỡ lầm, mắc lỗi, đi nhanh, phóng vụt đi, tránh, chuồn, trốn, lẻn vào, đấm thình thình, tố cáo, mặc vội áo, cởi vội áo, cởi tuột ra, kéo ra dễ dàng, nhìn qua loa, xem xét qua loa, thất bại; gặp điều không may, to slip up, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), lừa bịp ai, let, bắt đầu chiến tranh, gây cuộc binh đao
chống án, kêu gọi, kêu cứu, người chống án