こうそにん
Chống án, kêu gọi, kêu cứu, người chống án

こうそにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こうそにん
こうそにん
chống án, kêu gọi, kêu cứu.
控訴人
こうそにん こうそじん
(pháp lý) bên kháng cáo, nguyên kháng
Các từ liên quan tới こうそにん
Vội vã
người thưa kiện
bì, đồ dằn (vật nặng để giữ cho tàu, thuyền thăng bằng khi không có hàng), đá balat, sự chín chắn, sự chắc chắn, sự dày dạn, bỏ bì, rải đá balat
anh, chị, ông, bà, ngài, ngươi, mày; các anh, các chị, các ông, các bà, các ngài, các người, chúng mày, ai, người ta
pigeon) /'kæriə, pidʤin/, người đưa, người mang; người chuyên chở, hãng vận tải, cái đèo hang, người mang mầm bệnh; vật mang mầm bệnh, tàu chuyên chở, air, craft carrier), chim bồ câu đưa thư, vật mang, vật đỡ, giá đỡ, chất mang, phần tử mang
sự pha, sự pha trộn, vật bị pha trộn, sự làm giả, sự giả mạo
sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc, sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với ; sự gian dâm, sự thông dâm, sự riêng biệt, sự riêng tư
người hầu, người đầy tớ, người ở, bầy tôi trung thành, vật để dùng chứ không phải để thờ; cái coi là phương tiện chứ đừng coi là mục đích