そにん
Người cầu hôn, đương sự, bên nguyên
Uỷ viên công tố, người buộc tội, nguyên cáo
Người thưa kiện
Người cung cấp tin tức
Kiện, đi kiện, yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản, xin và được ân xá
Buộc tội, kết tội; tố cáo

そにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そにん
そにん
người cầu hôn, đương sự, bên nguyên
訴人
そにん
người nộp đơn khiếu nại
Các từ liên quan tới そにん
chống án, kêu gọi, kêu cứu, người chống án
người thưa kiện
糞人参 くそにんじん クソニンジン
thanh hao hoa vàng, thanh cao hoa vàng, ngải hoa vàng, ngải si (Artemisia annua)
二要素認証 によーそにんしょー
xác thực 2 yếu tố
多要素認証 たよーそにんしょー
xác thực đa yếu tố
控訴人 こうそにん こうそじん
(pháp lý) bên kháng cáo, nguyên kháng
告訴人 こくそにん こくそじん
người thưa kiện
người cầu xin, người thỉnh cầu; người kiến nghị, người đệ đơn