そうする
☆ Cụm từ, động từ bất quy tắc -suru
Hoàn thành, làm xong, làm trọn, thực hiện, đạt tới, làm hoàn hảo, làm đạt tới sự hoàn mỹ (về nhạc, hoạ, nữ công...)
そうするとよけい
傷
をとがめるよ。
Nó sẽ làm vết thương thêm trầm trọng.

そうする được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu そうする
そうする
hoàn thành, làm xong, làm trọn.
奏する
そうする
chơi nhạc cụ
相する
そうする
to assess (often one's fate)
草する
そうする
phác thảo, phác hoạ