馳走する
ちそうする「TRÌ TẨU」
Thết đãi.

馳走する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 馳走する
ご馳走する ごちそう
chiêu đãi; khao; đãi
馳走 ちそう
sự đối đãi từ tận đáy lòng; buổi tiệc; đãi tiệc; trò giải trí; những người tốt
ご馳走 ごちそう
chiêu đãi; khao; đãi
御馳走様 ごちそうさま
dự tiệc
御馳走します ごちそうします
Đãi, chiêu đãi
ご馳走さま ごちそうさま
xin cám ơn đã chiêu đãi; xin cảm ơn (nói sau khi được ai đó mời ăn cơm)
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
馳せる はせる
để điều khiển (ô tô); để cưỡi (con ngựa); tới sự chiến thắng (thanh danh)