Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
火葬 かそう
sự hỏa thiêu; sự hỏa táng
火葬場 かそうば
lò thiêu ; nơi hoả táng
埋葬する まいそうする
chôn
葬送する そうそうする
tống táng.
葬る ほうむる
chôn cất
火葬場従業員 かそうばじゅうぎょういん
nhân viên nhà hoả táng
発火する はっか はっかする
bùng cháy.
放火する ほうか
phóng lửa; phóng hỏa; đốt phá.